Phớt Bơm 2100 – Lựa Chọn Hoàn Hảo Cho Hệ Thống Bơm Công Nghiệp
Tổng quan về phớt bơm 2100
Trong các hệ thống bơm công nghiệp, phớt bơm 2100 đóng vai trò như một “lá chắn” giúp ngăn chất lỏng rò rỉ và bảo vệ trục bơm. Đây là dạng phớt cơ khí 2100 được thiết kế tối ưu, phù hợp với nhiều môi trường làm việc như nước sạch, nước thải, hóa chất nhẹ hoặc dầu nóng.
Nhờ sử dụng vật liệu chất lượng cao và sản xuất theo tiêu chuẩn quốc tế, phớt máy bơm 2100 mang lại tuổi thọ lâu dài, giảm chi phí bảo trì và đảm bảo hiệu suất vận hành ổn định.
Cấu tạo của phớt cơ khí 2100
Mặt tĩnh (Stationary Face)
– Gắn cố định trong buồng bơm.
– Chất liệu: Ceramic, Silicon Carbide hoặc Tungsten Carbide.
Mặt động (Rotary Face)
– Lắp trên trục, quay đồng bộ với trục bơm.
– Thường làm từ Carbon Graphite hoặc Silicon Carbide.
Lò xo (Spring)
– Tạo lực ép ổn định giữa mặt tĩnh và mặt động.
– Có thể là lò xo đơn hoặc lò xo nhiều vòng, thường làm từ thép không gỉ.
Gioăng làm kín (O-ring/Gasket)
– Đảm bảo không rò rỉ ở vị trí ghép nối.
– Vật liệu phổ biến: NBR, Viton, EPDM.
Ưu điểm nổi bật
– Khả năng làm kín vượt trội – hạn chế tối đa rò rỉ chất lỏng.
– Đa dụng – tương thích nhiều loại máy bơm công nghiệp.
– Bền bỉ – chịu được mài mòn và nhiệt độ cao.
– Dễ thay thế – lắp đặt nhanh chóng nhờ thiết kế tiêu chuẩn.
Ứng dụng của phớt bơm 2100
– Ngành cấp thoát nước: Bơm nước sạch, bơm nước thải xử lý môi trường.
– Ngành thực phẩm & đồ uống: Bơm sữa, nước giải khát, siro, yêu cầu an toàn vệ sinh.
– Ngành hóa chất: Bơm dung dịch có tính ăn mòn nhẹ, axit loãng, dung môi.
– Ngành dầu khí: Bơm dầu nóng, dầu bôi trơn, nhiên liệu ở nhiệt độ cao.
Cách lựa chọn đúng phớt máy bơm 2100
- Đo kích thước trục bơm để chọn phớt vừa khít.
2. Xác định loại chất lỏng để chọn vật liệu chống ăn mòn phù hợp.
3. Kiểm tra thông số kỹ thuật về áp suất, tốc độ quay và nhiệt độ làm việc.
Bảng thông số kỹ thuật tham khảo
Thông số | Giá trị |
Loại phớt | Cơ khí đơn (Single Mechanical Seal) |
Kích thước trục | 12mm – 100mm |
Mặt tĩnh | Ceramic / Silicon Carbide / Tungsten Carbide |
Mặt động | Carbon Graphite / Silicon Carbide |
Gioăng | NBR / Viton / EPDM |
Lò xo | SUS304 / SUS316 |
Nhiệt độ làm việc | -20°C đến +180°C |
Áp suất tối đa | 16 bar |
Tốc độ quay tối đa | 3600 vòng/phút |
Ứng dụng | Nước sạch, nước thải, dầu nóng, hóa chất nhẹ |
Giải đáp thắc mắc thường gặp
Phớt bơm 2100 có lắp được cho nhiều loại bơm không?
Có, dùng cho bơm trục ngang, trục đứng, bơm ly tâm, bơm hóa chất.
Tuổi thọ phớt máy bơm 2100 là bao lâu?
Trung bình từ 1 – 3 năm tùy điều kiện làm việc và bảo dưỡng.
Có thể thay phớt dễ không?
Rất dễ, chỉ cần tháo cụm bơm và lắp phớt mới đúng kích thước.
Chịu nhiệt tối đa bao nhiêu?
Loại tiêu chuẩn chịu tới 180°C, loại đặc biệt có thể hơn.
Mẹo bảo dưỡng để phớt bền lâu
– Tránh chạy bơm khô.
– Lọc sạch chất lỏng trước khi bơm.
– Kiểm tra định kỳ và thay khi có dấu hiệu mòn, rò rỉ.
Ứng dụng phớt máy bơm NN2100
- Phớt bơm 2100 dùng cho dùng cho các hãng bơm sau:
- Phớt máy bơm Toshima.
- Phớt dùng cho bơm Ebara: Phớt bơm Ebara FS sản xuất sau năm 2014 (phớt bơm EA-262)
- Phớt máy bơm Teral: phớt bơm Teral SJ, SJ4, SH, SH4
- Phớt máy bơm trục ngang có kết cấu tương tự
Thông số phớt máy bơm NN2100
- Cấu tạo: Phớt đơn cao su ôm trục
- Kiểu phớt: FH, EA 262, NN2100
- Nhiệt độ làm việc : -20 °C ~ +180 °C
- Ứng dụng: phớt bơm 2100 được sử dụng cho phớt bơm trục ngang Ebara, Teral..và các bơm trục ngang khác
- Vật liệu : SiC/ SiC/ VITON/ SUS304
- Môi chất làm việc: Nước sông, nước bẩn, nước có cát, nước thải có hóa chất
- Áp suất Max : 16 bar.
- Tên gọi khác: Phớt cơ khí, phớt làm kín cơ khí.
Kích thước phớt máy bơm FH
Hãy là người đầu tiên nhận xét “Phớt cơ khí, phớt máy bơm NN2100”